Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát âm


[phát âm]
to articulate; to pronounce
Từ này phát âm hai cách khác nhau
This is a word with two different pronunciations
Cô ấy phát âm tiếng Pháp hay / dở
Her French pronunciation is good/bad



Pronounce, enunciate
Phát âm tiếng Anh To pronounce English


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.